Thực đơn
Đại từ tiếng Tây Ban Nha Bảng đại từ nhân xưngBảng dưới đây hiển thị bảng đại từ nhân xưng từ Tây Ban Nha, Mỹ La Tinh và tiếng Tây Ban Nha Ladino.
Số lượng | Ngôi | Nguyên cách | Đối cách | Tặng cách | Sở hữu cách | Giới từ | Với cách |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số ít | thứ nhất | yo | me | mío(s)/mía(s) | mí | conmigo | |
thứ 2 | tú | te | tuyo(s)/tuya(s) | ti | contigo | ||
vos¹ | vos¹ | con vos¹ | |||||
usted | lo/la, se | le, se | suyo(s)/suya(s) | usted | con usted | ||
thứ 3 | él/ella/ello | él/ella/ello, sí | con él/ella/ello, consigo | ||||
Số nhiều | thứ nhất | nosotros/nosotras | nos | nuestro(s)/nuestra(s) | nosotros/nosotras | con nosotros/nosotras | |
thứ 2 | vosotros/vosotras² | os² | vuestro(s)/vuestra(s)² | vosotros/vosotras² | con vosotros/vosotras² | ||
ustedes | los/las, se | les, se | suyo(s)/suya(s) | ustedes | con ustedes | ||
thứ 3 | ellos/ellas | ellos/ellas, sí | con ellos/ellas, consigo |
¹Chỉ tại những nước với voseo
²Chỉ ở Tây Ban Nha
Thực đơn
Đại từ tiếng Tây Ban Nha Bảng đại từ nhân xưngLiên quan
Đại Đại học Harvard Đại Việt sử ký toàn thư Đại học Bách khoa Hà Nội Đại dịch COVID-19 Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Hà Nội Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Đài LoanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại từ tiếng Tây Ban Nha