Bảng đại từ nhân xưng Đại từ tiếng Tây Ban Nha

Bảng dưới đây hiển thị bảng đại từ nhân xưng từ Tây Ban Nha, Mỹ La Tinh và tiếng Tây Ban Nha Ladino.

Số lượngNgôiNguyên cáchĐối cáchTặng cáchSở hữu cáchGiới từVới cách
Số ítthứ nhấtyomemío(s)/mía(s)conmigo
thứ 2tetuyo(s)/tuya(s)ticontigo
vos¹vos¹con vos¹
ustedlo/la, sele, sesuyo(s)/suya(s)ustedcon usted
thứ 3él/ella/elloél/ella/ello, sícon él/ella/ello, consigo
Số nhiềuthứ nhấtnosotros/nosotrasnosnuestro(s)/nuestra(s)nosotros/nosotrascon nosotros/nosotras
thứ 2vosotros/vosotras²os²vuestro(s)/vuestra(s)²vosotros/vosotras²con vosotros/vosotras²
ustedeslos/las, seles, sesuyo(s)/suya(s)ustedescon ustedes
thứ 3ellos/ellasellos/ellas, sícon ellos/ellas, consigo

¹Chỉ tại những nước với voseo
²Chỉ ở Tây Ban Nha